Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân đạo



noun
humanity; humane
nhân đạo chủ nghĩa humanitarianism

[nhân đạo]
humanity
huminatarian
Phóng thích tù nhân vì lý do nhân đạo
To release prisoners for humanitarian reasons
Hiến máu nhân đạo
Humanitarian blood donation
humanely
Äối xá»­ nhân đạo vá»›i tù binh
To treat prisoners of war humanely



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.